Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăng nữa


[chăng nữa]
even
Dù phải đi bộ suốt chăng nữa, tôi cũng sẽ đến đó
Even if I have to walk all the way, I'll get there
Cô ta nhất định không chịu nói, dù có bị tra tấn chăng nữa
She refused to talk, even under torture



Even of
Có phải đi bộ suốt chăng nữa, tôi cũng sẽ đến đó Even if I have to walk all the way, I'll get there


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.